Tốc độ in (A4) | 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color) |
In ảnh 4×6 | 60 giây |
Cỡ giọt mực | min.2pl |
Khay giấy | Nạp 100 tờ, Ra 50 tờ |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
Máy quét | Flatbed, CIS |
Tốc độ quét | 3.5 ms/line (Color) – 1.5 ms/line (Grayscale) |
Độ phân giải quét | 600 x 1200dpi (quang học) |
Tốc độ copy (A4) | 32 giây/ văn bản; 1.7ipm |
Sao nhiều văn bản | 1-20 trang |
Màn hình | LCD (1.2 inch đơn sắc) |
Cartridges | GI 790 (BK/C/M/Y) (7000/6000 trang) |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
Hệ điều hành | Windows, Mac ko hỗ trợ |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mô tả
Shipping & Delivery